
Trong các hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải, thủy điện hay công nghiệp nặng, van côn đóng vai trò kiểm soát và điều tiết dòng chảy với độ chính xác và an toàn cao. Tuy nhiên, để đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, các bài kiểm tra kỹ thuật nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng là yếu tố bắt buộc.
1. Thử kín – Đảm bảo không rò rỉ ở mọi vị trí

Bất kỳ sự rò rỉ nào – dù là một giọt nước nhỏ – đều có thể gây tổn thất năng lượng, hư hại thiết bị và tiềm ẩn nguy cơ lớn trong môi trường công nghiệp. Vì vậy, kiểm tra độ kín (tightness test) là bước đầu tiên và quan trọng nhất.
Quy trình thực hiện:
- Van được đóng hoàn toàn, đầu vào được bơm nước hoặc khí đến áp suất làm việc.
- Các điểm tiếp giáp, mặt bích, và mặt làm kín được kiểm tra bằng mắt thường hoặc bằng các thiết bị dò rò rỉ chuyên dụng.
- Nếu xuất hiện hơi nước, bọt khí hay sụt áp trên đồng hồ, van sẽ bị loại bỏ hoặc phải khắc phục triệt để.
Lợi ích:
- Đảm bảo không rò rỉ trong suốt vòng đời sử dụng.
- Tránh mất áp hệ thống, bảo vệ thiết bị lắp kèm.
Thử áp lực – Thử thách sức bền thực sự của van

Nếu thử kín kiểm tra độ kín khít bề mặt, thì thử áp lực là bài kiểm tra “sức chịu đựng” toàn thân van. Áp suất cao trong đường ống có thể gây nứt, phồng, thậm chí phá hủy thân van nếu vật liệu không đạt chất lượng hoặc thiết kế sai lệch.
Quy trình thử áp:
- Thân van được đưa vào buồng thử với áp lực cao hơn ít nhất 1.5 – 2 lần áp suất vận hành danh định.
- Giữ áp trong thời gian tiêu chuẩn (tùy theo kích thước van – từ 3 đến 30 phút).
- Quan sát toàn bộ bề mặt van, đặc biệt tại các mối hàn, khớp nối, và điểm chịu lực tập trung.
Điểm kiểm tra mở rộng:
- Có thể sử dụng tia X hoặc siêu âm để dò vết nứt bên trong kim loại.
- Thân van không được biến dạng vượt mức cho phép (tối đa 0.2% theo tiêu chuẩn AWWA).
3. Kiểm tra độ đồng tâm

Van côn có cấu tạo đóng mở theo trục. Nếu trục không đồng tâm với thân van hoặc bề mặt đĩa không ăn khớp chuẩn, van sẽ nhanh mòn, kẹt khi đóng mở, gây tiêu tốn lực và nguy cơ hỏng hóc sớm.
Quy trình thực hiện:
- Gắn đồng hồ so vào đầu trục, quay kiểm tra độ lệch khi xoay 360 độ.
- Dùng máy đo laser hoặc trục mẫu (shaft alignment) để kiểm tra độ lệch tâm.
- Giới hạn sai số: < 0.05 mm với van DN dưới 500, < 0.1 mm với van lớn hơn.
Tại sao phải kiểm tra đồng tâm?
- Đảm bảo lực tác động đều khi đóng mở, không lệch tâm, không tạo ma sát cục bộ.
- Giúp thiết bị truyền động (motor, tay quay, xi lanh) hoạt động nhẹ nhàng, tiết kiệm năng lượng.
4. Đo độ dày lớp sơn

Không ít đơn vị sản xuất van tiết kiệm chi phí bằng cách sơn mỏng, hoặc sơn không đúng quy chuẩn. Điều này sẽ dẫn đến gỉ sét chỉ sau vài tháng, đặc biệt trong môi trường nước mặn, khí hậu nhiệt đới như Việt Nam.
Quy trình kiểm tra lớp sơn:
- Dùng máy đo độ dày lớp phủ sơn (coating thickness gauge), đo nhiều điểm trên bề mặt van.
- Đảm bảo các lớp sơn epoxy, polyurethane hoặc lớp mạ kẽm đạt yêu cầu thiết kế (thường là từ 250 đến 350 micron).
- Kết hợp kiểm tra độ bám dính (cross hatch test) nếu cần.
Vai trò của lớp sơn:
- Chống gỉ, kháng tia UV, ngăn chặn ăn mòn hóa học.
- Tăng tính thẩm mỹ, đồng bộ màu sắc theo thiết kế công trình.
- Là lớp cách điện bảo vệ nếu van nằm trong khu vực có rủi ro phóng điện.
5. Kiểm tra cơ cấu vận hành

Cơ cấu vận hành – dù là tay quay, motor điện hay truyền động thủy lực – chính là phần trực tiếp tiếp xúc với người dùng. Nếu bộ truyền động lỗi, toàn bộ van sẽ trở thành thiết bị “bất động”.
Quy trình kiểm tra:
- Thực hiện thao tác đóng/mở lặp lại nhiều lần theo tiêu chuẩn vận hành.
- Ghi nhận mô-men xoắn cần thiết để thao tác, đảm bảo phù hợp với thiết bị truyền động.
- Kiểm tra độ trễ, độ rung, độ ồn, khả năng tự khóa ở vị trí đóng/mở hoàn toàn.
- Đối với motor điện – kiểm tra công suất, thời gian phản hồi, khả năng khởi động nguội.
Giá trị thực tiễn:
- Đảm bảo an toàn cho người vận hành, đặc biệt trong môi trường áp suất cao hoặc độc hại.
- Giảm thiểu rủi ro dừng vận hành hệ thống do lỗi đóng/mở.
- Giúp kỹ sư thiết kế tính toán chính xác mô-men và công suất cần thiết khi lựa chọn truyền động.