
1. Mô hình quản lý tồn kho theo phương pháp just-in-time (JIT)

JIT giúp giảm tối đa lượng hàng tồn kho, sản xuất hoặc nhập hàng ngay khi có nhu cầu.
Giảm chi phí lưu trữ, đặc biệt hữu ích với sản phẩm thép có khối lượng lớn, tốn diện tích.
Yêu cầu chuỗi cung ứng ổn định và sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà cung cấp, kho bãi và bộ phận bán hàng.
Giúp hạn chế tình trạng thép bị han gỉ hoặc xuống cấp do lưu kho lâu ngày.
Đòi hỏi hệ thống quản lý dữ liệu tồn kho theo thời gian thực để đảm bảo kế hoạch nhập hàng chính xác.
Nếu chuỗi cung ứng gặp trục trặc, mô hình này dễ dẫn đến thiếu hụt hàng tạm thời.
2. Mô hình phân loại tồn kho theo phương pháp abc

Phân chia hàng hóa thành 3 nhóm: A (giá trị cao, số lượng ít), B (giá trị trung bình), C (giá trị thấp, số lượng lớn).
Giúp ưu tiên nguồn lực quản lý cho những mặt hàng thép có giá trị cao hoặc đóng vai trò chiến lược.
Nhóm A thường được kiểm soát chặt chẽ về nhập xuất, bảo quản và dự báo nhu cầu.
Nhóm B và C có thể áp dụng mức kiểm soát thấp hơn để tiết kiệm chi phí quản lý.
Phù hợp với doanh nghiệp thép có nhiều chủng loại sản phẩm như thép tấm, thép hình, thép cuộn…
Giúp tối ưu hóa cả vốn lưu động và diện tích kho bãi.
3. Mô hình tồn kho an toàn kết hợp dự báo nhu cầu

Duy trì mức tồn kho an toàn để phòng ngừa rủi ro khi nhu cầu thị trường tăng đột biến hoặc nguồn cung gián đoạn.
Kết hợp các phương pháp dự báo nhu cầu dựa trên dữ liệu bán hàng, xu hướng ngành và mùa vụ xây dựng.
Đảm bảo luôn có sẵn hàng phục vụ khách hàng lớn hoặc dự án quan trọng.
Giúp giảm thiểu rủi ro mất doanh thu do hết hàng.
Yêu cầu hệ thống quản lý kho hiện đại để theo dõi mức tồn kho tối thiểu và tối đa.
Phù hợp với doanh nghiệp thép phục vụ cả thị trường nội địa và xuất khẩu.